SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 1-3 | Phương A | C17 | Nghe B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.Hiền | B24 | |
Pháp luật đại cương | 2 | 8-10 | C Linh | B24 | ||||||
3 |
||||||||||
Tiếng việt thực hành | 2 | 1-3 | C.Hiên | C44 | ||||||
Đọc B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.PhươngB | B24 | ||||||
4 |
||||||||||
Cơ sở văn hóa | 2 | 1-3 | C. Tính | C17 | Viết B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Đ Hương | D2.4 | |
Viết B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.Đ Hương | D24 | ||||||
5 |
||||||||||
Đọc B1.1(2) | 2 | 1-3 | C.PhươngB | C41 | ||||||
Nghe B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Phương B | C44 | ||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 8-10 | Phương A | C44 | ||||||
6 |
||||||||||
Tiếng Trung HSK 2.1 | 2 | 1-3 | C.Vân | B2.4 | Tiếng Trung HSK2.1 | 4 | 5-7 | C.Vân | B2.4 | |
Thể dục | 1 | 8-9 |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Pháp luật đại cương | 2 | 1-3 | C. Linh | C42 | ||||||
Đọc B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.PhươngA | C27 | ||||||
3 |
||||||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 1-3 | C.L Thảo | B21 | Nói B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.L Thảo | B24 | |
Thể dục | 1 | 8-9 | ||||||||
4 |
||||||||||
Đọc B1.1(2) | 2 | 1-3 | C.PhươngA | C41 | Nghe B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Hiền | C27 | |
Tiếng việt thực hành | 2 | 8-10 | C.Hiên | C27 | ||||||
5 |
||||||||||
Tiếng Trung HKS 1 | 4 | 1-3 | C.Vân | B24 | Viết B1.1(1) | 2 | 5-7 | T.Đức | B24 | |
Viết B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.Thảo(nhỡ) | B24 | ||||||
6 |
||||||||||
Cơ sở văn hóa | 2 | 2-4 | C.Hằng | C27 | Nghe B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.Nhật | B24 | |
Tiếng Trung HSK 1 | 4 | 8-10 | C.Vân | B24 | ||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Tiếng Trung HSK1 | 4 | 1-3 | C.Vân | C27 | Pháp luật đại cương | 2 | 5-7 | C Linh | A35 | |
3 |
||||||||||
Tiếng Trung HSH 1 | 4 | 1-3 | C.Vân | A14 | Viết B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Đ Hương | C27 | |
Viết B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.Đ Hương | C27 | ||||||
4 |
||||||||||
Đọc B1.1(1) | 2 | 1-3 | C.PhươngB | C44 | Đọc B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.PhươngB | C17 | |
Nói B1.1(1) | 2 | 8-10 | C.L Thảo | C17 | ||||||
5 |
||||||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 1-3 | C.L Thảo | A11 | Nghe B1.1(2) | 2 | 5-7 | T.Đen | B24 | |
Tiếng việt thực hành | 2 | 8-10 | C .Hiên | B24 | ||||||
6 |
||||||||||
Nghe B1.1(1) | 2 | 1-3 | C.Dung | A15 | Cơ sở văn hóa | 2 | 5-7 | C.Hăng | A15 | |
Thẻ dục | 1 | 8-9 | ||||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Tiếng Trung HSK2.1 | 4 | 1-3 | C. Vân | C45 | Đọc B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Tuấn | C42 | |
Đọc B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.Tuấn | C42 |
||||||
3 |
||||||||||
ĐọcB1.1(3) | 2 | 1-3 | T.Đức | C41 | Viết B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.PhươngA | C42 | |
Nghe B1.1(2) | 2 | 1-3 | C. Trang | C42 | Tiếng việt thực hành | 2 | 8-10 | C.Hiên | C42 | |
4 |
||||||||||
Viết B1.1(2) | 2 | 1-3 | C.Ngân | C27 | Nói B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.T.Thảo | C42 | |
Nghe B1.1(3) | 2 | 1-3 | C.Dung | C17 | Nói B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.T.Thảo | C42 | |
5 |
||||||||||
Nói B1.1(3) | 2 | 1-3 | C.Lan Anh | C27 | Pháp luật đại cương | 2 | 5-7 | C Linh | C27 | |
Viết B1.1(2) | 2 | 1-3 | C.Ngân | C43 | Tiếng Trung HSK2.1 | 4 | 8-10 | C. Vân | C27 | |
6 |
||||||||||
Thể dục | 1 | 3-4 | Nghe B1.1(1) | 2 | 5-7 | T.Đen | A35C | |||
Cơ sở văn hóa | 2 | 8-10 | C. Tính | |||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Pháp luật VN | 2 | 2-4 | C.Diệp | C44 | Nghe HSK1(1) | 2 | 5-7 | C.Vân | B44 | |
Nghe HSK1(2) | 2 | 8-10 | C.Vân | B44 | ||||||
3 |
||||||||||
Nói HSK1(2) | 3 | 1-4 | C.Lý | C45 | Thể dục | 1 | 6-7 | |||
4 |
||||||||||
Nói HSK1(2) | 3 | 1-4 | C.Lý | C42 | Đọc HSK1(2) | 2 | 5-7 | C.Thoan | C45 | |
Đọc HSK1(1) | 2 | 1-3 | C.Thoan | C21 | Viết HSK1(1) | 3 | 5-8 | C.T Nguyệt | C55 | |
5 |
||||||||||
Tiếng việt thực hành | C.Hương | B42 | Viết HSK1(2) | 3 | 8-11 | C.V Nguyệt | C45 | |||
6 |
||||||||||
Cơ sở văn hóa | 2 | 1-3 | B33 | B33 | ||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Nói HSK1(2) | 3 | 5-8 | C.Lý | C45 | ||||||
3 |
||||||||||
Thể dục | 1 | 3-4 | Nghe HSK1(1) | 2 | 5-7 | C.Vân | B44 | |||
Nghe HSK1(2) | 2 | 8-10 | C.Vân | B44 | ||||||
4 |
||||||||||
Viết HSK1(1) | 3 | 1-4 | C.Nga B | C45 | Viết HSK1(2) | 3 | 5-8 | C .Nga B | B31 | |
Nói HSK1(1) | 3 | 5-8 | C.Chi | |||||||
5 |
||||||||||
Đọc HSK1(1) | 2 | 1-3 | C Thoan | A32 | Đọc HSK1(2) | 2 | 5-7 | C Thoan | A25 | |
Pháp luật đại cương | 2 | 8-10 | C Hương | A25 | ||||||
6 |
||||||||||
Tiếng việt thực hành | 2 | 1-3 | C. Hiền | D24 | Cơ sở văn hóa | 2 | 5-7 | A32 | ||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Cơ sở văn hóa | 2 | 1-3 | C.Minh | C43 | ||||||
Pháp luật đại cương | 2 | 8-10 | C.Hương | A32 | ||||||
3 |
||||||||||
Viết HSK1(1) | 3 | 1-4 | C.Nga A | C45 | Viết HSK1(2) | 3 | 5-8 | C.Nga A | C45 | |
4 |
||||||||||
Tiếng việt thực hành | 2 | 1-3 | C. Hiền | D24 | Nghe HSK1(1) | 2 | 5-7 | C.Vân | B44 | |
Nghe HSK1(2) | 2 | 8-10 | C.Vân | B44 | ||||||
Đọc HSK1(1) | 2 | 8-10 | C.Thoan | C45 | ||||||
5 |
||||||||||
Nói HSK1(2) | 3 | 1-4 | C.Trần | A22 | Nói HSK1(1) | 3 | 5-8 | C.Trần | A22 | |
Đọc HSK1(2) | 2 | 5-7 | C.Thoan | A33 | ||||||
6 |
||||||||||
Thể dục | 1 | 3-4 | ||||||||
Tác giả bài viết: Nga Nguyễn
25/11/2022
07/09/2018
08/01/2019