Thứ | SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm | ||
2 |
|||||||||||
Môn chung TTHCM | 2 | 1-3 | Nghe C1.1 | 2 | 5-7 | C.PhươngB | LAP | ||||
3 |
|||||||||||
Nói C1.1(2) | 2 | 1-3 | C.Phương A | C31 | Viết C1.1 | 2 | 5-7 | C.PhươngB | C31 | ||
Tâm lý học giới tính | 2 | 8-10 | T.Mạnh | C31 | |||||||
4 |
|||||||||||
Nói C1.1(1) | 2 | 1-3 | C.Hiền | C31 | Viết C1.1 | 2 | 5-7 | T.Đức | B44 | ||
5 |
|||||||||||
Trải nghiệm sáng tạo | 2 | 2-4 | C.Thủy | C12 | PP NCKH và GDCNTA | 2 | 5-7 | C.Hoa | D21 | ||
6 |
|||||||||||
Đọc C1.1 | 2 | 5-7 | C.Dung | B44 | |||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Tiếng Trung du lịch khách sạn | 2 | 1-3 | C.T.Nguyệt | C14 | Lý thuyết dịch 2 | 2 | 5-7 | C.T Nguyệt | B44 | |
3 |
||||||||||
TTHCM | 2 | 1-3 | Nói HSK5.1 | 2 | 5-7 | GVTQ | C12 | |||
4 |
||||||||||
Phiên dịch 1 | 3 | 1-4 | C.Chi | B44 | ||||||
5 |
||||||||||
Đọc HSK5.1 | 2 | 1-3 | C.V Nguyệt | Tiếng Trung kinh tế | 2 | 5-7 | C.V.Nguyệt | C12 | ||
6 |
||||||||||
Nghe HSK5.1 | 2 | 1-3 | C.Hằng | B44 | Viết HSK5.1 | 2 | 5-7 | C.Hằng | C13 | |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Nói HSK 3(1) | 2 | 1-3 | GVTQ | B44 | Nghe HSK3(1) | 2 | 5-7 | C Nga A | B31 | |
Nghe HSK3(2) | 2 | 8-10 | C.Nga A | B31 | ||||||
3 |
||||||||||
Đọc HSK3(1) | 2 | 5-7 | C.Thoan | B31 | ||||||
Đọc HSK3(2) | 2 | 8-10 | C.Thoan | B31 | ||||||
4 |
||||||||||
Nói HSK3(2) | 2 | 1-3 | GVTQ | B41 | ||||||
5 |
||||||||||
Viết HSK3(1) | 2 | 1-3 | C.Hằng | LAP | Viết HSK3(1) | 2 | 5-7 | C.Hằng | B31 | |
6 |
||||||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Viết B2.1(1) | 2 | 1-3 | Thầy Salazar | C31 | Đọc B2.1(1) | 2 | 5-7 | C.ĐHương | D22 | |
Đọc B2.1(2) | 2 | 8-10 | C.PhươngB | D22 | ||||||
3 |
||||||||||
Từ pháp-cú pháp(1) | 2 | 2-4 | C.thủy | D21 | ||||||
Nghe B2.1(1) | 2 | 1-3 | C.Hiền | LAP | Nghe B2.1(2) | 2 | 8-10 | T.Đức | B41 | |
4 |
||||||||||
Từ pháp-cú pháp(2) | 2 | 1-3 | C.Thảo(lớn) | D21 | Lý thuyết dịch(1) | 2 | 5-7 | C.LAnh | D21 | |
5 |
||||||||||
Nói B2.1(1) | 2 | 1-3 | C.Thảo(nhỡ) | D22 | Nói B2.1(2) | 2 | 5-7 | C.Thảo(nhỡ) | D22 | |
Nói B2.1(3) | 2 | 8-10 | C.Thảo(nhỡ) | D22 | ||||||
6 |
||||||||||
Viết B2.1(1) | 2 | 1-3 | T.Đen | D22 | Nghe-ghi(1) | 2 | 5-7 | C.Tuấn | C31 | |
Lý thuyết dịch(2) | 2 | 1-3 | C.LAnh | Nghe-ghi(2) | 2 | 8-10 | C.Tuấn | C31 |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Đọc B2.1(1) | 2 | 1-3 | C.phươngB | D21 | Từ pháp-cú pháp(2) | 2 | 5-7 | C.Thảo(lớn) | D21 | |
Nghe B2.1(1) | 2 | 1-3 | C.Thảo(lớn) | LAP | Từ pháp-cú pháp(3) | 2 | 8-10 | C.Đ Hương | D21 | |
Nói B1.2(4) | 2 | 1-3 | T.Reeg | D22 | LL và hệ thống PPGDTA(1) | 2 | 5-7 | C.Dung | C14 | |
3 |
||||||||||
Tâm lý môn chung | 2 | 1-3 | Nghe B2.1(2) | 2 | 5-7 | C.Hiền | LAP | |||
Nghe B2.1(3) | 2 | 8-10 | C.Hiền | LAP | ||||||
LL và hệ thống PPGDTA(1) | 5-7 | C.Ngân | C14 | |||||||
4 |
||||||||||
NVSP môn chung | 2 | 1-4 | Nói B2.1(2) | 2 | 5-7 | Salazar | D22 | |||
Nói B2.1(3) | 2 | 8-10 | Salazar | D22 | ||||||
LL và hệ thống PPGDTA(1) | 5-7 | C.Dung | C14 | |||||||
5 |
||||||||||
Nói B2.1(1) | 2 | 1-3 | T.Reeg | D21 | Nghe B2.1(4) | 2 | 5-7 | C.ĐHương | LAP | |
Viết B2.1(1) | 2 | 1-3 | C.PhươngA | C31 | Viết B2.1(2) | 2 | 5-7 | C.PhươngA | C31 | |
Từ pháp-cú pháp(1) | 2 | 1-3 | C.Tuấn | B31 | Môn chung GD | 2 | 8-10 | |||
6 |
||||||||||
Đọc B2.1(4) | 2 | 1-3 | C.PhươngB | D21 | ĐọcB2.1(2) | 2 | 5-7 | T.Đức | D22 | |
Viết B2.1(3) | 2 | 1-3 | C.Thảo(lớn) | C31 | Đọc B2.1(3) | 2 | 8-10 | T.Đức | D22 | |
LL và hệ thống PPGDTA(1) | 2 | 1-3 | C.Hoa | Viết B2.1(4) | 2 | 5-7 | C.Thảo(lớn) | D21 |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Ngữ âm văn tự(1) | 2 | 1-3 | C.Hăng | C21 | Ngữ âm văn tự(2) | 2 | 5-7 | C.Hằng | B41 | |
Ngữ âm văn tự(3) | 2 | 8-10 | C.Hằng | B41 | ||||||
3 |
||||||||||
Đất nước học TQ(1) | 2 | 1-3 | GVTQ | C13 | Đất nước học TQ(2) | 2 | 5-7 | GVTQ | C13 | |
Đất nước học TQ(3) | 2 | 8-10 | GVTQ | C13 | ||||||
Biên dịch 2(1) | 4 | 1-3 | C.T.Nguyệt | B44 | Biên dịch 2(2) | 4 | 5-7 | C.T.Nguyệt | B44 | |
4 |
Ngữ nghĩa học (2) | 2 | 5-7 | C.VNguyệt | B31 | |||||
Ngữ nghĩa học (1) | 2 | 1-3 | C.V Nguyệt | Ngữ nghĩa học (3) | 2 | 8-10 | C.VNguyệt | B31 | ||
Biên dịch 2(2) | 4 | 1-3 | C.T Nguyệt | Biên dịch 2(2) | 4 | 5-7 | C.T.Nguyệt | C13 | ||
5 |
||||||||||
Phân tích diễn ngôn(1) | 2 | 1-3 | C.Chi | Phân tích diễn ngôn(2) | 2 | 5-7 | C.Chi | B41 | ||
Phân tích diễn ngôn(3) | 2 | 8-10 | C.Chi | B41 | ||||||
6 |
||||||||||
Giao tiếp liên văn hóa(1) | 2 | 1-3 | C.VNguyệt | C12 | Giao tiếp liên văn hóa(2) | 2 | 5-7 | C.VNguyệt | B31 | |
Giao tiếp liên văn hóa(3) | 2 | 8-10 | C.VNguyệt | B31 | ||||||
Biên dịch 2(3) | 4 | 1-3 | C.T.Nguyệt | C13 | Biên dịch 2(3) | 4 | 5-7 | C.T.Nguyệt | B41 |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Dịch ngôn bản | 4 | 1-3 | C.Ngân | B31 | Dịch ngôn bản | 4 | 5-7 | C.Ngân | C31 | |
3 |
||||||||||
Dịch văn bản chuyên sâu | 4 | 1-3 | T.Đen | D22 | Dịch văn bản chuyên sâu | 4 | 5-7 | T.Đen | D22 | |
4 |
||||||||||
Dịch ngôn bản chuyên sâu | 4 | 1-3 | C.Nhật | D22 | Dịch ngôn bản chuyên sâu | 4 | 5-7 | C.Nhật | C31 | |
5 |
||||||||||
Văn hóa Anh Mỹ | 2 | 2-4 | C.Hoa | |||||||
6 |
||||||||||
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy |
Tên GV
|
Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Ngữ dụng học(1) | 2 | 1-3 | C.Tuấn | B41 | Thực hành PPGD Tiếng anh | 3 | 5-8 | C.Hoa | C12 | |
Phân tích diễn ngôn(1) | 2 | 1-3 | T.Đen | C12 | Thực hành sư phạm 2 | 1 | 9-10 | C12 | ||
Văn hóa Anh Mỹ(1) | 2 | 1-3 | C.Hoa | C13 | ||||||
3 |
||||||||||
Ngữ dụng học(2) | 2 | 1-3 | C.Tuấn | B31 | Thực hành PPGD Tiếng anh | 3 | 5-8 | C.Dung | D21 | |
Phân tích diễn ngôn(2) | 2 | 1-3 | C.Đ Hương | B41 | Thực hành sư phạm 2 | 1 | 9-10 | D21 | ||
Văn hóa Anh Mỹ(2) | 2 | 1-3 | C.Nhật | C12 | ||||||
4 |
||||||||||
Ngữ dụng học(3) | 2 | 1-3 | T.Đức | B31 | Thực hành PPGD Tiếng anh | 3 | 5-8 | C.Ngân | C12 | |
Văn học Anh(1) | 2 | 1-3 | C.Tuấn | C12 | Thực hành sư phạm 2 | 1 | 9-10 | C12 | ||
Phân tích diễn ngôn(3) | 2 | 1-3 | T.Đen | C13 | ||||||
5 |
||||||||||
Văn hóa Anh Mỹ(3) | 2 | 1-3 | C.Nhật | C13 | Thực hành PPGD Tiếng anh | 3 | 5-8 | C.Thủy | C12 | |
Văn học Anh(2) | 2 | 1-3 | T.Đức | B44 | Thực hành sư phạm 2 | 1 | 9-10 | C12 | ||
6 |
||||||||||
Tiếng Anh du lịch (1) | 2 | 1-3 | C.Thu Thảo | B31 | Tiếng Anh du lịch (2) | 2 | 5-7 | C.Thu Thảo | C12 | |
Văn học Anh(3) | 2 | 1-3 | T.Đức | B41 | Tiếng Anh du lịch (3) | 2 | 8-10 | C.Thu Thảo | C12 | |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 1-3 | Phương A | C17 | Nghe B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.Hiền | B24 | |
Pháp luật đại cương | 2 | 8-10 | C Linh | B24 | ||||||
3 |
||||||||||
Tiếng việt thực hành | 2 | 1-3 | C.Hiên | C44 | ||||||
Đọc B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.PhươngB | B24 | ||||||
4 |
||||||||||
Cơ sở văn hóa | 2 | 1-3 | C. Tính | C17 | Viết B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Đ Hương | D2.4 | |
Viết B1.1(2) | 2 | 8-10 | C.Đ Hương | D24 | ||||||
5 |
||||||||||
Đọc B1.1(2) | 2 | 1-3 | C.PhươngB | C41 | ||||||
Nghe B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.Phương B | C44 | ||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 8-10 | Phương A | C44 | ||||||
6 |
||||||||||
Tiếng Trung HSK 2.1 | 2 | 1-3 | C.Vân | B2.4 | Tiếng Trung HSK2.1 | 4 | 5-7 | C.Vân | B2.4 | |
Thể dục | 1 | 8-9 |
SÁNG (Học từ 8h00) | CHIỀU (Học từ 13h00) | |||||||||
Thứ | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm | Tên học phần |
Tín chỉ | Tiết dạy | Tên GV | Địa điểm |
2 |
||||||||||
Pháp luật đại cương | 2 | 1-3 | C. Linh | C42 | ||||||
Đọc B1.1(1) | 2 | 5-7 | C.PhươngA | C27 | ||||||
3 |
||||||||||
Nói B1.1(1) | 2 | 1-3 | C.L Thảo | B21 | Nói B1.1(2) | 2 | 5-7 | C.L Thảo | B24 | |
Thể dục | 1 | 8-9 | ||||||||
Bài viết khácNgày hội Truyền lửa - INSPIRATION DAY25/11/2022 Đăng ký học ngành 2 đối với sinh viên K4307/09/2018 Thời khóa biểu học kì 2 năm học 2018-201908/01/2019
0986019294
|